WebApr 7, 2024 · The dictionary, called the Homosaurus, a self-described “vocabulary of LGBTQ+ terms,” was taken up by the Biden administration’s National Endowment for the Humanities in January, according to the Washington Free Beacon. The center announced it was awarding a $350,000 grant to the University of Washington to create a “Spanish … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to meet danger là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
Danger - Idioms by The Free Dictionary
WebDanger indicates that death, severe personal injury or s Danger - will not clear man on side of car danger / jeopardy danger and survival danger awaits danger because of human encroachment danger close Danger Do Not Operate Danger is my middle name! danger is projected still further danger of my getting sunburned - grammar danger plate Webdanger definition: 1. the possibility of harm or death to someone: 2. something or … shroud last name
To be mindless of danger nghĩa là gì? - dictionary4it.com
WebDanger definition, liability or exposure to harm or injury; risk; peril. See more. Dangerous definition, full of danger or risk; causing danger; perilous; risky; … Webdanger ous (adj) อันตราย English-Thai: NECTEC's Lexitron-2 Dictionary [with local updates] English-Thai: HOPE Dictionary [with local updates] English-Thai: Nontri Dictionary อังกฤษ-ไทย: ศัพท์บัญญัติราชบัณฑิตยสถาน [เชื่อมโยงจาก orst.go.th แบบอัตโนมัติและผ่านการปรับแก้] อังกฤษ-ไทย: คลังศัพท์ไทย โดย สวทช. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa iMDG Code (International Maritime Dangerous Goods Code) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ ... the orwell prize